FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianmarco Celeste

21.8.1996(28) 182cm 78Kg
ST25
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM27
RM25
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK55
Sức mạnh
56
Thể lực
48
Tăng tốc
41
Tốc độ
42
Nhảy
47
Khéo léo
36
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
20
Chuyền dài
26
Lực sút
20
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
51
Quyết đoán
27
TM phát bóng
53
TM đổ người
62
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
59