FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Philpot

2.10.1997(27) 177cm 68Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM45
CM39
CDM30
RM46
RB34
RWB34
CB29
SW28
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
50
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
52
Chuyền dài
30
Lực sút
48
Đánh đầu
47
Sút xa
45
Vô-lê
49
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
49
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
42
Phản ứng
47
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11