FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyron Farrell

17.6.1996(28) 180cm 70Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM45
RM47
RB46
RWB46
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
41
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
36
Tranh bóng
45
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
32
Chuyền dài
47
Lực sút
48
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
51
Penalty
40
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16