FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gazi Siala

9.11.1994(29) 185cm 80Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM46
CM48
CDM50
RM47
RB49
RWB49
CB50
SW51
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
45
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
48
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
53
Rê bóng
44
Giữ bóng
48
Kèm người
44
Tranh bóng
54
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
31
Chuyền dài
54
Lực sút
44
Đánh đầu
47
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11