FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Norbert Misiak

25.6.1994(29) 182cm 75Kg
ST49
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM45
CDM38
RM51
RB40
RWB42
CB34
SW34
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
48
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
40
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
28
Rê bóng
58
Giữ bóng
52
Kèm người
22
Tranh bóng
31
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
49
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
36
Vô-lê
53
Sút xoáy
50
Đá phạt
40
Penalty
52
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
46
Phản ứng
39
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10