FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marijan Cosic

31.5.1996(28) 180cm 68Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM48
CM43
CDM34
RM48
RB35
RWB37
CB31
SW32
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
45
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
21
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
51
Chuyền dài
39
Lực sút
51
Đánh đầu
42
Sút xa
47
Vô-lê
39
Sút xoáy
53
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10