FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Guy

25.11.1996(28) 178cm 64Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM45
RM48
RB46
RWB46
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
52
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
52
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
49
Rê bóng
49
Giữ bóng
47
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
29
Chuyền dài
49
Lực sút
48
Đánh đầu
47
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10