FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Joo Yong

18.5.1992(32) 181cm 76Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM46
CM45
CDM44
RM49
RB45
RWB46
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
68
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
39
Rê bóng
50
Giữ bóng
45
Kèm người
32
Tranh bóng
40
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
44
Chuyền dài
45
Lực sút
46
Đánh đầu
45
Sút xa
32
Vô-lê
30
Sút xoáy
50
Đá phạt
48
Penalty
42
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
43
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11