FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josue

27.2.1993(31) 176cm 66Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM48
CDM41
RM51
RB41
RWB43
CB37
SW37
GK15
Sức mạnh
40
Thể lực
43
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
47
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
40
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
34
Tranh bóng
28
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
45
Chuyền dài
49
Lực sút
53
Đánh đầu
33
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
49
Đá phạt
53
Penalty
46
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9