FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Braedyn Crowley

10.10.1996(28) 177cm 77Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM44
CM38
CDM31
RM44
RB33
RWB34
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
52
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
42
Giữ bóng
43
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
49
Chuyền dài
27
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
36
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
53
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9