FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jang Dae Hee

18.6.1994(30) 188cm 77Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM24
RM24
RB23
RWB23
CB25
SW24
GK49
Sức mạnh
56
Thể lực
22
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
23
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
19
Đánh đầu
17
Sút xa
20
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
20
Penalty
28
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
20
Phản ứng
51
Quyết đoán
21
TM phát bóng
46
TM đổ người
51
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
50