FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrei Ciolacu

9.8.1992(32) 185cm 76Kg
ST49
RW44
CF46
RF46
CAM44
CM40
CDM34
RM43
RB33
RWB34
CB35
SW36
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
52
Tăng tốc
43
Tốc độ
49
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
22
Rê bóng
49
Giữ bóng
46
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
51
Chuyền dài
28
Lực sút
47
Đánh đầu
62
Sút xa
43
Vô-lê
49
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
57
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
43
Phản ứng
44
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11