FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Alex

1.12.1992(31) 187cm 80Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM52
RM56
RB50
RWB51
CB50
SW51
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
47
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
41
Tranh bóng
52
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
44
Chuyền dài
64
Lực sút
63
Đánh đầu
59
Sút xa
40
Vô-lê
48
Sút xoáy
54
Đá phạt
49
Penalty
54
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
58
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12