FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Arboleda

1.1.1997(27) 170cm 65Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM45
CM39
CDM31
RM44
RB33
RWB35(+1)
CB28
SW28
GK15
Sức mạnh
35
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
19
Rê bóng
47
Giữ bóng
47
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
45
Chuyền dài
29
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
32
Sút xoáy
38
Đá phạt
31
Penalty
52
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12