FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Ekblom

29.1.1994(30) 180cm 75Kg
ST49
RW45
CF48
RF48
CAM45
CM41
CDM32
RM44
RB32
RWB33
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
54
Tăng tốc
49
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
14
Rê bóng
47
Giữ bóng
45
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
57
Chuyền dài
32
Lực sút
52
Đánh đầu
52
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
60
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12