FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Barlaser

1.1.1997(27) 184cm 62Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM43
RM55
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK15
Sức mạnh
38
Thể lực
50
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
42
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
44
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
34
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
40
Sút xa
43
Vô-lê
52
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
64
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
58
Phản ứng
47
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13