FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edier Tello

2.3.1990(34) 168cm 65Kg
ST49
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM40
CDM30
RM47
RB33
RWB35
CB28
SW28
GK18
Sức mạnh
33
Thể lực
48
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
74
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
16
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
50
Chuyền dài
32
Lực sút
48
Đánh đầu
48
Sút xa
40
Vô-lê
42
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
50
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
40
Phản ứng
54
Quyết đoán
26
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15