FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Simpson

13.3.1997(27) 175cm 90Kg
ST38
RW39
CF38
RF38
CAM37
CM37
CDM42
RM40
RB46
RWB45
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
49
Rê bóng
45
Giữ bóng
30
Kèm người
43
Tranh bóng
54
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
26
Chuyền dài
29
Lực sút
26
Đánh đầu
45
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11