FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Denkovic

16.6.1991(33) 184cm 78Kg
ST49
RW49
CF48
RF48
CAM47
CM41
CDM35
RM48
RB38
RWB39
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
41
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
27
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
23
Tranh bóng
31
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
55
Chuyền dài
33
Lực sút
55
Đánh đầu
41
Sút xa
45
Vô-lê
44
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
42
Phản ứng
34
Quyết đoán
30
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11