FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavel Savitski

12.7.1994(30) 175cm 69Kg
ST48
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM44
CDM37
RM49
RB41
RWB42
CB35
SW35
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
29
Rê bóng
48
Giữ bóng
46
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
51
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
54
Sút xa
38
Vô-lê
35
Sút xoáy
48
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
39
Phản ứng
40
Quyết đoán
28
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9