FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santi Jimenez

12.1.1993(31) 171cm 60Kg
ST47
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM54
CDM54
RM52
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
48
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
51
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
34
Chuyền dài
61
Lực sút
54
Đánh đầu
53
Sút xa
46
Vô-lê
36
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
51
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9