FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Caicedo

21.10.1994(29) 178cm 77Kg
ST46
RW45
CF46
RF46
CAM45
CM39
CDM30
RM44
RB31
RWB32
CB28
SW28
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
47
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
14
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
47
Chuyền dài
28
Lực sút
42
Đánh đầu
45
Sút xa
41
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
54
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
43
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11