FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Abdat

29.11.1996(27) 172cm 61Kg
ST40
RW42
CF41
RF41
CAM41
CM42
CDM46
RM44
RB49
RWB48
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
50
Tranh bóng
48
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
23
Chuyền dài
41
Lực sút
31
Đánh đầu
46
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12