FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Buchanan

17.11.1995(29) 179cm 70Kg
ST39
RW41
CF39
RF39
CAM38
CM37
CDM42
RM42
RB47
RWB46
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
49
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
48
Giữ bóng
33
Kèm người
40
Tranh bóng
56
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
28
Chuyền dài
28
Lực sút
31
Đánh đầu
45
Sút xa
26
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16