FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Baptie

18.3.1995(29) 179cm 70Kg
ST39
RW42
CF40
RF40
CAM39
CM39
CDM42
RM43
RB48
RWB47
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
33
Kèm người
39
Tranh bóng
53
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
23
Chuyền dài
28
Lực sút
31
Đánh đầu
45
Sút xa
27
Vô-lê
25
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
38
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
39
Phản ứng
52
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12