FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Restrepo

19.8.1994(30) 184cm 72Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM50
RM47
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
42
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
37
Sút xa
38
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11