FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Klemenz

24.9.1995(29) 191cm 88Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM35
CDM43
RM34
RB46
RWB44
CB50
SW49
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
55
Tăng tốc
52
Tốc độ
55
Nhảy
66
Khéo léo
39
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
56
Rê bóng
26
Giữ bóng
31
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
19
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
47
Sút xa
20
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
32
Phản ứng
47
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16