FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edipo

27.6.1993(31) 176cm 70Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM53
CDM46
RM55
RB46
RWB48
CB40
SW40
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
47
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
34
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
38
Tranh bóng
34
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
43
Sút xa
47
Vô-lê
54
Sút xoáy
57
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
43
Quyết đoán
26
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11