FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arnaud Anasse

7.7.1987(36) 179cm 76Kg
ST39
RW32
CF33
RF33
CAM31
CM35
CDM46
RM34
RB48
RWB45
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
71
Thể lực
64
Tăng tốc
55
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
51
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
53
Rê bóng
25
Giữ bóng
33
Kèm người
55
Tranh bóng
52
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
25
Chuyền dài
39
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
23
Vô-lê
25
Sút xoáy
23
Đá phạt
23
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
26
Phản ứng
45
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11