FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Streete

1.1.1996(28) 188cm 84Kg
ST34
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM40
RM33
RB44
RWB41
CB46
SW46
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
40
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
26
Giữ bóng
29
Kèm người
39
Tranh bóng
51
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
37
Đánh đầu
46
Sút xa
23
Vô-lê
23
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
27
Phản ứng
44
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11