FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Gonzalez

17.7.1989(35) 180cm 75Kg
ST50
RW47
CF47
RF47
CAM45
CM39
CDM32
RM45
RB34
RWB35
CB33
SW32
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
19
Rê bóng
48
Giữ bóng
39
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
61
Chuyền dài
33
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
37
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
49
Quyết đoán
33
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11