FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Naif Alarifi

6.11.1992(32) 167cm 74Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM41
CDM35
RM45
RB36
RWB38
CB32
SW32
GK14
Sức mạnh
47
Thể lực
45
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
39
Khéo léo
54
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
27
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
25
Tranh bóng
27
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
42
Chuyền dài
41
Lực sút
43
Đánh đầu
32
Sút xa
32
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
30
Penalty
44
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
39
Phản ứng
36
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11