FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Sanchez

20.9.1988(36) 183cm 77Kg
ST39
RW36
CF37
RF37
CAM36
CM38
CDM46
RM37
RB48
RWB45
CB53
SW53
GK14
Sức mạnh
70
Thể lực
46
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
43
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
57
Rê bóng
33
Giữ bóng
42
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
27
Chuyền dài
31
Lực sút
40
Đánh đầu
51
Sút xa
22
Vô-lê
33
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
45
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
29
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10