FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Ramsay

7.8.1995(29) 175cm 65Kg
ST44
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM42
CDM35
RM47
RB36
RWB38
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
42
Thể lực
45
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
45
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
24
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
26
Tranh bóng
22
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
43
Chuyền dài
42
Lực sút
44
Đánh đầu
35
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
48
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
40
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11