FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Hromada

25.5.1996(28) 178cm 74Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM46
CM47
CDM48
RM47
RB47
RWB48
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
40
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
41
Tranh bóng
46
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
45
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16