FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francisco Palma

28.2.1991(33) 175cm 70Kg
ST39
RW46
CF43
RF43
CAM45
CM45
CDM48
RM48
RB52
RWB52
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
24
Chuyền dài
39
Lực sút
22
Đánh đầu
45
Sút xa
28
Vô-lê
23
Sút xoáy
27
Đá phạt
32
Penalty
30
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
42
Phản ứng
44
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9