FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Braima Gafner

15.5.1996(28) 185cm 75Kg
ST34
RW31
CF32
RF32
CAM30
CM32
CDM41
RM33
RB44
RWB42
CB47
SW46
GK14
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
41
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
52
Rê bóng
26
Giữ bóng
29
Kèm người
40
Tranh bóng
50
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
39
Đánh đầu
45
Sút xa
21
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
28
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10