FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Guaza

16.8.1985(38) 190cm 85Kg
ST53
RW48
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM35
RM47
RB32
RWB34
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
76
Thể lực
49
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
35
Khéo léo
37
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
13
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
56
Chuyền dài
37
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
30
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11