FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jean Cortes

9.7.1996(28) 173cm 65Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM45
CDM41
RM47
RB42
RWB43
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
29
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
27
Tranh bóng
27
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
31
Chuyền dài
46
Lực sút
43
Đánh đầu
45
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9