FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabrizio Tavano

16.8.1993(31) 180cm 74Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM40
RM50
RB41
RWB41
CB40
SW39
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
70
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
73
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
27
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
58
Chuyền dài
38
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14