FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Levander Pyke

14.2.1996(28) 178cm 70Kg
ST38
RW43
CF40
RF40
CAM39
CM37
CDM41
RM43
RB48
RWB47
CB46
SW46
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
52
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
39
Kèm người
44
Tranh bóng
54
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
27
Chuyền dài
25
Lực sút
23
Đánh đầu
39
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
31
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11