FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Espinola

15.4.1986(38) 180cm 77Kg
ST55
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM39
RM52
RB39
RWB40
CB37
SW36
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
23
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
56
Chuyền dài
43
Lực sút
52
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
55
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
37
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11