FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matija Katanec

4.5.1990(34) 183cm 73Kg
ST36
RW33
CF33
RF33
CAM31
CM34
CDM44
RM34
RB48
RWB45
CB50
SW51
GK14
Sức mạnh
50
Thể lực
59
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
61
Khéo léo
46
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
54
Rê bóng
28
Giữ bóng
34
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
26
Chuyền dài
31
Lực sút
38
Đánh đầu
56
Sút xa
26
Vô-lê
29
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
27
Phản ứng
41
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15