FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sidney Rivera

15.11.1993(31) 188cm 84Kg
ST48
RW43
CF45
RF45
CAM42
CM37
CDM33
RM42
RB33
RWB34
CB36
SW36
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
53
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
44
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
24
Rê bóng
45
Giữ bóng
39
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
52
Chuyền dài
23
Lực sút
44
Đánh đầu
60
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
23
Penalty
47
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14