FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Ibanez

10.12.1984(39) 183cm 83Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM44
CM48
CDM57
RM45
RB56
RWB54
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
51
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
22
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
67
Sút xa
33
Vô-lê
23
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12