FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bang Chan Jun

15.4.1994(30) 185cm 78Kg
ST51
RW46
CF49
RF49
CAM46
CM42
CDM33
RM46
RB34
RWB35
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
65
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
20
Rê bóng
45
Giữ bóng
53
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
53
Chuyền dài
33
Lực sút
51
Đánh đầu
57
Sút xa
47
Vô-lê
51
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
53
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12