FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oh Kyu Bin

4.9.1992(32) 182cm 76Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM46
RM47
RB43
RWB43
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
53
Tăng tốc
52
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
27
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
35
Tranh bóng
44
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
43
Chuyền dài
46
Lực sút
47
Đánh đầu
51
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
48
Penalty
42
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
44
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12