FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Finney

15.12.1997(26) 170cm 70Kg
ST42
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM47
CDM42
RM47
RB41
RWB42
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
52
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
45
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
29
Tranh bóng
41
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
34
Chuyền dài
51
Lực sút
44
Đánh đầu
28
Sút xa
30
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15