FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jung Feel

28.7.1992(32) 185cm 76Kg
ST34
RW31
CF32
RF32
CAM33
CM38
CDM46
RM34
RB46
RWB44
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
39
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
52
Rê bóng
24
Giữ bóng
30
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
17
Chuyền dài
42
Lực sút
30
Đánh đầu
56
Sút xa
24
Vô-lê
23
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
22
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
42
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11