FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ubeyd Adiyaman

2.10.1997(26) 194cm 74Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM26
CDM27
RM27
RB27
RWB28
CB26
SW26
GK51
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
44
Tốc độ
39
Nhảy
52
Khéo léo
31
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
17
Rê bóng
18
Giữ bóng
26
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
17
Chuyền dài
26
Lực sút
26
Đánh đầu
22
Sút xa
22
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
13
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
16
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
45
TM đổ người
54
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
57